Có 2 kết quả:
游星 yóu xīng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥ • 遊星 yóu xīng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planet
(2) also written 行星[xing2 xing1]
(2) also written 行星[xing2 xing1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planet
(2) also written 行星[xing2 xing1]
(2) also written 行星[xing2 xing1]
Bình luận 0